• Gợi ý từ khóa:
  • Điện tử, Điện gia dụng, Điện năng lương, Ắc quy, ...
  • Hybrid Inverter SPH5000TL3 BH

Hybrid Inverter SPH5000TL3 BH

Mã sản phẩm: SPH5000TL3 BH

52,400,000 ₫
Số lượng
 
1
 

Dịch Vụ Của Chúng Tôi

Giao hàng nhanh 

Đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình

Cam kết nếu hình không đúng thực tế , bạn nhận ngay coupon mua hàng trị giá 2.000.000đ tại hệ thống siêu thị Big C.

Dịch vụ & Khuyến mãi

Giá cả hợp lý nhất

Đa dạng về mẫu mã, chủng loại

Giao hàng nhanh chóng, tiện lợi

Nếu sản phẩm hết hàng, Vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi

Mô tả sản phẩm

Inverter hybrid 3 pha thích hợp cho các hệ thống thương mại nhỏ và gia đình. Thiết kế bao gồm pin lưu trữ giúp giảm đầu tư hệ thống ban đầu, cấp bảo vệ IP65, hoạt động ổn định và cài đặt linh hoạt, nhiều chế độ làm việc có thể lập trình, tự quyết định cách tự nhận và tăng khả năng tự tiêu thụ của hệ thống. Và đầu ra EPS có thể cung cấp nguồn dự phòng trong thời gian không có điện lưới.

· 2 MPPT.
· Công suất từ 4kw -> 10kw.
· IP65 & tản nhiệt tự nhiên.
· 3 pha, tích hợp nguồn dự phòng.
· Các chế độ làm việc được lập trình.
· Tương thích các loại Ắc quy lưu trữ điện áp cao
· Hỗ trợ kiểm soát hòa lưới
· Dịch vụ hỗ trợ trực tuyến thông minh

Chi tiết sản phẩm

Thông số đầu vào (DC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Công suất PV tối đa (cho STC mô đun) 5200W 6500W 7800W 9100W 104000W 130000W
Điện áp DC tối đa 1000V 1000V 1000V 1000V 1000V 1000V
Điện áp khởi động 160V 160V 160V 160V 160V 160V
Dải điện áp MPP / Điện áp khuyến cáo 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V 160V-1000V / 600V
Dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A 12A/12A
Dòng ngắn mạch tối đa trên mỗi MPPT 15A/15A 15A/15A 15A/15A 15A/15A 15A/15A 15A/15A
Số MPPT/Số string trên mỗi MPPT 2/1 2/1 2/1 2/1 2/1 2/1

 

Thông số đầu ra (AC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Công suất định danh AC 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất biểu kiến tối đa AC 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Cường độ dòng điện tối đa 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp danh nghĩa/ dải điện áp 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V 230V/400V; 310~476V
Tần số điện lưới AC/dải tần 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz 50/60Hz;45~55Hz/55~65Hz
Hệ số công suất (công suất danh nghĩa) 1 1 1 1 1 1
Hệ số công suất tùy chỉnh 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging 0.8leading…0.8lagging
THDi <3% <3% <3% <3% <3% <3%
Kiểu nối lưới 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE 3W+N+PE

3W+N+PE

 

Thông số đầu ra Hệ độc lập (nguồn điện AC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Công suất đầu ra AC tối đa 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Công suất đầu ra AC tối đa 4000VA 5000VA 6000VA 7000VA 8000VA 10000VA
Dòng điện tối đa 6.1A 7.6A 9.1A 10.6A 12.1A 15.2A
Điện áp AC đầu ra 230V/400V 230V/400V 230V/400V 230V/400V 230V/400V 230V/400V
Tần số đầu ra AC 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H 50/60H
THDi <3% <3% <3% <3% <3% <3%
Thời gian tự chuyển mạch <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S <0.5S

<0.5S

 

Thông số bộ lưu trữ (DC)

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Dải điện áp bộ lưu trữ 160~550V 160~550V 160~550V 160~550V 160~550V 160~550V
Dòng sạc/xả cực đại 25A 25A 25A 25A 25A 25A
Công suất sạc/xả liên tục 4000W 5000W 6000W 7000W 8000W 10000W
Dạng lưu trữ Lithium/Lead-acid battery Lithium/Lead-acid battery Lithium/Lead-acid battery Lithium/Lead-acid battery Lithium/Lead-acid battery Lithium/Lead-acid battery
Dung lượng bộ lưu trữ 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh 5~50kWh

 

Hiệu suất

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Hiệu suất cực đại 97.6% 97.8% 98.0% 98.2% 98.2% 98.2%
Hiệu suất Châu Âu 97.0% 97.2% 97.3% 97.4% 97.4% 97.5%
Hiệu suất sạc/xả 97.4% 97.4% 97.4% 97.4% 97.4% 97.4%

 

Thiết bị bảo vệ

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
DC Switch
Bảo vệ phân cực ngược DC
Bảo vệ chống sét DC Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II
Bảo vệ ngắn mạch AC
Bảo vệ chống sét AC Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II Loại II
Giám sát lỗi tiếp đất
Giám sát điện lưới
Bảo vệ chống vận hành độc lập khi mất điện
Giám sát dòng dư
Giám sát điện trở cách điện

 

Thông số chung

             
Model SPH 4000TL3 BH SPH 5000TL3 BH SPH 6000TL3 BH SPH 7000TL3 BH SPH 8000TL3 BH SPH 10000TL3 BH
Kích thước (W / H / D) 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm 505*453*198mm
Khối lượng 28kg 28kg 28kg 28kg 28kg 28kg
Dải nhiệt độ hoạt động –25°C ... +60°C –25°C ... +60°C –25°C ... +60°C –25°C ... +60°C –25°C ... +60°C –25°C ... +60°C
Phát sinh tiếng ồn (tiêu chuẩn) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A) <=35 dB(A)
Độ cao lắp đặt khuyến cáo 3000m 3000m 3000m 3000m 3000m 3000m
Công suất tự tiêu thụ (ban đêm) < 13 W < 13 W < 13 W < 13 W < 13 W < 13 W
Cấu trúc liên kết transformerless transformerless transformerless transformerless transformerless transformerless
Tản nhiệt Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên Tự nhiên
Cấp bảo vệ IP IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65
Độ ẩm 0...100% 0...100% 0...100% 0...100% 0...100% 0...100%

Nhận xét đánh giá

Đánh giá sản phẩm:

Tiêu đề của nhận xét

Viết bình luận của bạn

Bình luận

Back to top
Giỏ hàng